Có 2 kết quả:

碍胃口 ài wèi kǒu ㄚㄧˋ ㄨㄟˋ ㄎㄡˇ礙胃口 ài wèi kǒu ㄚㄧˋ ㄨㄟˋ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to impair the appetite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to impair the appetite

Bình luận 0